wives
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wives
Phát âm : /waif/
+ danh từ, số nhiều wives
- vợ
- to take to wife
(từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
- to take to wife
- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wives"
- Những từ có chứa "wives":
old-wives' tale wives
Lượt xem: 809