--

wolf-dog

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wolf-dog

Phát âm : /'wulfdɔg/

+ danh từ

  • giống chó canh cừu (phòng chó sói)
  • giống chó lai sói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wolf-dog"
  • Những từ có chứa "wolf-dog" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sài lang chó sói sói
Lượt xem: 347