--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
womanlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
womanlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: womanlike
Phát âm : /'wumənlaik/
+ tính từ
như đàn bà, như phụ nữ
(thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
womanlike
:
như đàn bà, như phụ nữ