womanliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: womanliness
Phát âm : /'wumənlinis/
+ danh từ
- tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như đàn bà)
- tính nhu mì thuỳ mị (của đàn bà)
- vẻ kiều mị (của đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "womanliness"
- Những từ có chứa "womanliness":
old-womanliness womanliness
Lượt xem: 262