wondrous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wondrous
Phát âm : /'wʌndrəs/
+ tính từ
- (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
+ phó từ
- lạ lùng, kỳ diệu
- wondrous fair
đẹp lạ lùng
- wondrous fair
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wonderfully wondrously superbly toppingly marvellously terrifically marvelously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wondrous"
- Những từ có chứa "wondrous":
wondrous wondrousness
Lượt xem: 320