--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
woodcutter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
woodcutter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woodcutter
Phát âm : /'wud,kʌtə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người đẵn gỗ; tiều phu
thợ khắc gỗ
Lượt xem: 237
Từ vừa tra
+
woodcutter
:
người đẵn gỗ; tiều phu