--

woodcutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woodcutter

Phát âm : /'wud,kʌtə/

+ danh từ

  • người đẵn gỗ; tiều phu
  • thợ khắc gỗ
Lượt xem: 237