--

word-splitting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: word-splitting

Phát âm : /'wə:d,splitiɳ/

+ danh từ

  • lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "word-splitting"
  • Những từ có chứa "word-splitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhức óc bổ
Lượt xem: 90