workmanlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: workmanlike
Phát âm : /'wə:kmənlaik/
+ tính từ
- khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo
- workmanlike work
đồ vật làm khéo
- workmanlike work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "workmanlike"
- Những từ có chứa "workmanlike":
unworkmanlike workmanlike
Lượt xem: 244