--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ worn-out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầm hạc
:
(cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
+
hiền thê
:
Virtuous wife.
+
usual
:
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quenusual clothes quần áo thường mặc hằng ngàyto arrive later than usual đến muộn hn thường ngàyas usual như thường lệ