usual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: usual
Phát âm : /'ju: u l/
+ tính từ
- thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
- usual clothes
quần áo thường mặc hằng ngày
- to arrive later than usual
đến muộn hn thường ngày
- as usual
như thường lệ
- usual clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "usual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "usual":
usual usually - Những từ có chứa "usual":
cruel and unusual punishment unusual unusualness usual usually - Những từ có chứa "usual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bội thu sớm sủa bình thường chấp kinh thường dở bữa siêu thoát kiện khang hệ thống éo ợt more...
Lượt xem: 484