worriment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worriment
Phát âm : /'wʌrimənt/
+ danh từ
- sự lo lắng
- điều lo nghĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
troublesomeness inconvenience
Lượt xem: 273