worshipper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worshipper
Phát âm : /'wə:ʃipə/
+ danh từ
- (tôn giáo) người thờ cúng
- người tôn sùng, người sùng bái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worshipper"
- Những từ có chứa "worshipper":
hero-worshipper sun-worshipper worshipper
Lượt xem: 386