--

wrangler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrangler

Phát âm : /'ræɳglə/

+ danh từ

  • người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
  • học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi
Lượt xem: 578