wrapping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrapping
Phát âm : /'ræpiɳ/
+ danh từ
- sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo)
- giấy bọc, vải bọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrapping"
- Những từ có chứa "wrapping":
wrapping wrapping-paper - Những từ có chứa "wrapping" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao bì áo chuồi
Lượt xem: 378