wreckage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wreckage
Phát âm : /'rekidʤ/
+ danh từ ((cũng) wrack)
- (hàng hải) vật trôi giạt
- vật đổ nát; mảnh vỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wreckage"
Lượt xem: 362