--

wreckage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wreckage

Phát âm : /'rekidʤ/

+ danh từ ((cũng) wrack)

  • (hàng hải) vật trôi giạt
  • vật đổ nát; mảnh vỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wreckage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wreckage"
    wreck wreckage
Lượt xem: 319