--

wrestler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrestler

Phát âm : /'reslə/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) đô vật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrestler"
  • Những từ có chứa "wrestler" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đô vật đánh vật
Lượt xem: 608