--

wringer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wringer

Phát âm : /'riɳə/

+ danh từ

  • máy vắt (áo quần, vải)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wringer"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wringer"
    warmonger wringer
Lượt xem: 371