--

wrinkling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrinkling

Phát âm : /'riɳkliɳ/

+ danh từ

  • sự nhăn; nếp nhăn
  • sự gấp nếp; nếp gấp
Lượt xem: 296