--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wrinkling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wrinkling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrinkling
Phát âm : /'riɳkliɳ/
+ danh từ
sự nhăn; nếp nhăn
sự gấp nếp; nếp gấp
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
wrinkling
:
sự nhăn; nếp nhăn