--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wuss chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
voracious
:
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a voracious appetite sự ăn ngấu nghiến ngon lànha voracious reader (nghĩa bóng) một người ngốn sácha voracious plant cây ngốn nhiều màua voracious whirlpool một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người