--

voracious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voracious

Phát âm : /və'reiʃəs/

+ tính từ

  • tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a voracious appetite
      sự ăn ngấu nghiến ngon lành
    • a voracious reader
      (nghĩa bóng) một người ngốn sách
    • a voracious plant
      cây ngốn nhiều màu
    • a voracious whirlpool
      một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voracious"
Lượt xem: 481