voracious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voracious
Phát âm : /və'reiʃəs/
+ tính từ
- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a voracious appetite
sự ăn ngấu nghiến ngon lành
- a voracious reader
(nghĩa bóng) một người ngốn sách
- a voracious plant
cây ngốn nhiều màu
- a voracious whirlpool
một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người
- a voracious appetite
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voracious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "voracious":
varacious various voracious - Những từ có chứa "voracious":
voracious voraciousness
Lượt xem: 543