--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xa
+ adj
far, distant, remote
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xa"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xài
xào
xảo
xạo
more...
Những từ có chứa
"xa"
:
ân xá
ép xác
óp xọp
ông xanh
ông xã
ốc xà cừ
ống xối
ỉu xịu
ăn xén
ăn xổi
more...
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
xa
:
far, distant, remote
+
dustup
:
(thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng