--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dustup
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dustup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dustup
+ Noun
(thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
quarrel
wrangle
row
words
run-in
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
dustup
:
(thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng
+
dằng dai
:
Dragging onBàn dằng dai mãiThe discussions dragged on and on
+
nịch
:
As iron, as deal boardBắp thịt chắc nịchTo have muscles as hard as iron
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
đánh vần
:
to spell