--

xanthic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xanthic

Phát âm : /'zænθik/

+ tính từ

  • (hoá học) xantic
    • xanthic acid
      axit xantic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xanthic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "xanthic"
    xanthic xanthous
Lượt xem: 588