--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
xanthine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xanthine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xanthine
Phát âm : /'zænθin/
+ danh từ
(hoá học) xantin
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
xanthine
:
(hoá học) xantin