--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
xylocarpous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xylocarpous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xylocarpous
Phát âm : /,zailə'kɑ:pəs/
+ tính từ
(thực vật học) có quả mộc
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
xylocarpous
:
(thực vật học) có quả mộc