xylograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xylograph
Phát âm : /'zailəgrɑ:f/
+ danh từ
- bản khắc gỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xylograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xylograph":
xylograph xylography - Những từ có chứa "xylograph":
xylograph xylographer xylography
Lượt xem: 489