--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xâu
+ verb
to thread, to string
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xâu"
:
xâu
xấu
xiêu
xìu
xỉu
xíu
xu
xù
xử
xứ
Những từ có chứa
"xâu"
:
xâu
xâu xé
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
xâu
:
to thread, to string
+
ngoác
:
(khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)Ngoác miệng ra ngápTo yawn with the mouth wide open
+
tup
:
(động vật học) cừu đực
+
annalistic
:
(thuộc) nhà chép sử biên niên
+
abeyance
:
sự đọng lạiwork in abeyance công việc còn đọng lại