--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xưa
+ noun
ancient, old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xưa"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xỉa
xoa
xõa
xoã
xoá
more...
Những từ có chứa
"xưa"
:
binh công xưởng
binh xưởng
ca xướng
công xưởng
chủ xướng
hôm xưa
hợp xướng
hỗn xược
khởi xướng
lạp xưởng
more...
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
xưa
:
ancient, old