--

fictile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fictile

Phát âm : /'fiktail/

+ tính từ

  • bằng đất sét, bằng gốm
  • (thuộc) nghề đồ gốm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fictile"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fictile"
    fictile fistula
Lượt xem: 369