--

y-shaped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y-shaped

Phát âm : /'waiʃeipt/

+ tính từ

  • hình Y
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y-shaped"
Lượt xem: 408

Từ vừa tra