--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yachting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yachting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yachting
Phát âm : /'jɔtiɳ/
+ danh từ
sự đi chơi bằng thuyền buồm
sự thi thuyền buồm
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
yachting
:
sự đi chơi bằng thuyền buồm