+ full :
đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứato be full to the brim (to overflowing) đầy tràn, đầy ắpmy heart is too full for words lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lờito be full of hopes chứa chan hy vọngto give full details cho đầy đủ chi tiếtto be full on some point trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nàoa full orchestra dàn nhạc đầy đủ nhạc khíto be full of years and honours (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều