--

hark

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hark

Phát âm : /hɑ:k/

+ nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh

  • nghe
    • hark!
      nghe đây
  • (săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
    • hark away!
      đi lên!

+ ngoại động từ

  • gọi (chó săn) về
  • to hark back
    • (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn
    • (nghĩa bóng) (+ to) quay trở lại (vấn đề gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hark"
Lượt xem: 469