--

yaffle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yaffle

Phát âm : /'jæfl/ Cách viết khác : (yaffle) /'jæfl/

+ danh từ

  • (động vật học) chim gõ kiến xanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yaffle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yaffle"
    yaffil yaffle
Lượt xem: 408