--

yaourt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yaourt

Phát âm : /'jɑ:ə:t/ Cách viết khác : (yoghurt) /'jougə:t/ (yogurt) /'jougə:t/

+ danh từ

  • sữa chua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yaourt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yaourt"
    yaourt yard
Lượt xem: 780