yap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yap
Phát âm : /jæp/
+ danh từ
- tiếng chó sủa ăng ẳng
- cuộc nói chuyện phiếm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm
+ nội động từ
- sủa ăng ẳng
- nói chuyện phiếm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yap"
Lượt xem: 653