--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yardman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yardman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yardman
Phát âm : /'jɑ:dmən/
+ danh từ
(ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
yardman
:
(ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho