--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yarovization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yarovization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yarovization
Phát âm : /,jɑ:rəvi'zeiʃn/
+ danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
yarovization
:
(nông nghiệp) sự xuân hoá