--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yashmak
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yashmak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yashmak
Phát âm : /'jæʃmæk/
+ danh từ
mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo)
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
yashmak
:
mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo)