--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yawningly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yawningly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yawningly
Phát âm : /'jɔ:niɳli/
+ phó từ
ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
yawningly
:
ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ
+
homelike
:
như ở nhà, như trong gia đìnhhomelike atmosphere không khí như ở nhà mình
+
cold turkey
:
sự biểu lộ các quan điểm một cách lỗ mãng.I told him cold turkeytôi bảo anh ta lỗ mãng.
+
seditiousness
:
tính chất nổi loạn, tính chất dấy loạn
+
self-delusion
:
sự tự dối mình