--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yeanling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yeanling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yeanling
Phát âm : /'ji:nliɳ/
+ danh từ
cừu con; dê con
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
yeanling
:
cừu con; dê con
+
epidemiology
:
khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học
+
cosmocampus profundus
:
loài cá dài khoảng 23cm, sống ở miền đông Florida và miền tây Caribbean
+
soạn
:
to prepare; to compose; to compile to sort out
+
day of the week
:
ngày trong tuần