--

yeld

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yeld

Phát âm : /jeld/

+ tính từ

  • không đẻ, nân, xổi
  • không có sữa (bò cái)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yeld"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yeld"
    yeld yield
Lượt xem: 366