yo-heave-ho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yo-heave-ho
Phát âm : /'jouhi:v'hou/ Cách viết khác : (yoho) /jou'hou/
+ thán từ
- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yo-heave-ho"
- Những từ có chứa "yo-heave-ho" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hò khoan ló phập phồng dô ta
Lượt xem: 284