yonder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yonder
Phát âm : /'jɔndə/
+ tính từ & phó từ
- kia, đằng kia, đằng xa kia
- yonder group of trees
khóm cây đằng xa kia
- yonder group of trees
Lượt xem: 475