--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
you've
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
you've
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: you've
Phát âm : /ju:v/
+ (thông tục) (viết tắt) của you have
Lượt xem: 1220
Từ vừa tra
+
you've
:
+
pummel
:
đấm thùm thụp, đấm liên hồi
+
gòong
:
WaggonChở than bằng goòngTo transport coal in a waggon
+
chỉnh đốn
:
To dress, to reorganize, to set rightchỉnh đốn hàng ngũto dress the rankschỉnh đốn tổ chứcto reorganize (an office...)chỉnh đốn tư tưởngto set right wrong ideology
+
percale
:
vải peccan (một thứ vải mịn)