younger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: younger
Phát âm : /'jʌɳgə/
+ tính từ
- út
- younger brother
em trai út
- younger son
con trai út
- younger brother
- em
- Edison the younger
Ê-đi-xơn em
- Edison the younger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "younger"
Lượt xem: 978