--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
youngster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
youngster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: youngster
Phát âm : /'jʌɳstə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
youngster
:
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai