--

zigzagging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zigzagging

Phát âm : /'zigzægiɳ/ Cách viết khác : (zigzaggy) /'zigzægi/

+ tính từ

  • theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
    • zigzagging coast
      bờ biển ngoằn ngoèo
Lượt xem: 489