--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
zincographer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
zincographer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zincographer
Phát âm : /'ziɳkougrəfə/
+ danh từ
thợ in bản kẽm
thợ khắc bản kẽm
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
zincographer
:
thợ in bản kẽm