--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
zouave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
zouave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zouave
Phát âm : /zu:'ɑ:v/
+ danh từ
(sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
zouave
:
(sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)